tên: | Vòng bi bằng đồng nguyên khối | Mô hình: | JDB-1U |
---|---|---|---|
Chứng nhận: | ISO,IATF16949 | Vật liệu: | SAE660, C95400 |
Tính năng: | Chống mài mòn | Hình dạng: | Hình hình trụ |
442.9357-01 Sandvik 8000H Eccentric Bush 442.9359-01 Lối xích vỏ đồng đặc
Đồng cao chìLớp vỏ lập dị được làm bằng hợp kim đồng cao chì. Loại vòng bi đồng đúc cao chì này có hiệu suất chống mòn rất tốt vì tỷ lệ Pb cao.Nó còn được gọi là "công trục kỳ quặc"., vòng bi trượt bằng đồng xoắn,CNC xoắn bằng đồng vỏ vỏ vỏ vỏ v.v.
Vật liệu
SAE430B, C95400, SAE660 CuSn11Pb1, RG7 và vv
Có sẵn
Ứng dụng
Bụi đồng chì cao được sử dụng rộng rãi như bụi trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trục trụcmáy nghiền nát nón vv
Chúng tôi sản xuất rất nhiều bộ phận cho Sandvik và Metso như sau:
Cây bụi kỳ lạ | 442.9357-01 | Lớp vỏ đáy | 452.0795-001 |
Cây bụi kỳ lạ | 442.9359-01 | Ecc. mặc tấm | 452.0808-001 |
Lớp vỏ đáy | 442.9248-01 | Bước trục chính | 452.0507-001 |
Ecc. mặc tấm | 442.9249-01 | Đĩa đeo piston | 452.0538-001 |
Bước trục chính | 442.9723-01 | Định vị thanh | 452.0834-001 |
Đĩa đeo piston | 442.9724-01 | Vỏ vỏ ngoại tâm | 442.9033-01 |
Định vị thanh | 442.9308-01 | Vỏ vỏ ngoại tâm | 442.8824-01 |
Cây bụi kỳ lạ | 60.64.68.70 | Vỏ vỏ ngoại tâm | 442.8825-01 |
Cây bụi kỳ lạ | 36.40.44.48 | Vỏ vỏ ngoại tâm | 442.8826-01 |
Vỏ vỏ ngoại tâm | 32.37.42.47 | Vỏ vỏ dưới | 442.8742-01 |
Vỏ vỏ ngoại tâm | 47.52.57.62 | Bảng mòn kỳ dị | 442.8761-01 |
Vỏ vỏ ngoại tâm | 62.68.74.80 | Bước trục chính | 442.8732-01 |
Đĩa đeo piston | 442.8730-01 | Bước trục chính | 442.7120-01 |
Định vị thanh | 442.8762-01 | Đĩa đeo piston | 442.7122-01 |
Ecc.bushing | 442.8067-01 | Bảng đeo | 442.7107-01 |
Lớp vỏ đáy | 442.7146-01 | Ecc.bushing | 442.9406-01 |
Ecc.bushing24 28 32 | 442.9642-01 | Cây cối kỳ dị16 20 25 30 | 442.8486-01 |
Ecc.bushing13 16 20 24 | 442.9643-01 | Định vị thanh | 442.7928-01 |
Định vị thanh | 442.7110-01 | Bảng bước trục chính | 442.6138-01 |
Cây cối kỳ dị16 19 22 | 442.7923-01 | Bảng mòn piston | 442.6139-01 |
Cây cối kỳ dị22 25 29 | 442.7924-01 | Bảng đeo | 442.6130-01 |
Cây cối kỳ dị29 32 34 36 | 442.7925-01 | Vỏ vỏ dưới | 442.6131-01 |
Bảng đeo | 442.7927-01 | Cây cối lập dị13 16 18 | 442.9657-01 |
Vỏ vỏ dưới | 442.7935-01 | Cây cối kỳ dị18 20 22 | 442.9658-01 |
Bước trục chính | 442.7895-01 | Cây cối kỳ dị22 25 28 | 442.9659-01 |
Đĩa đeo piston | 442.7893-01 | Cây cối đặc biệt13 16 20 25 | 442.9688-01 |